STT |
Tên giống |
ĐVT |
Đơn giá (đồng) |
Nhận xét (Tăng hoặc giảm) |
A |
Lúa giống |
|
|
|
I |
Lúa giống cấp Nguyên chủng |
|
8.000 |
|
II |
Lúa giống cấp Xác nhận |
|
9.500 |
|
B |
Con giống |
|
|
|
I |
Heo con giống thương phẩm |
|
|
|
|
- Con giống ≤ 18kg |
Kg |
85.000 |
|
|
- Số kg heo con giống vượt trên 18 kg |
Kg |
55.000 |
|
II |
Heo con giống hậu bị |
|
|
|
|
- Heo giống hậu bị ≤ 18kg |
Kg |
90.000 |
|
|
- Số kg heo hậu bị vượt trên 18 kg |
Kg |
55.000 |
|
Ý kiến bạn đọc