Thông báo tiếp nhận hợp quy phân bón số 17-27/TB-CCTTBVTV của Chi cục Trồng trọt và BVTV ngày 14/3/2023 Thông báo cho Công ty TNHH SX, XD, TM Phước Thắng.
Địa chỉ: tổ 2, ấp Trà Sim, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh.
Điện thoại: 02763.719.000.
1. Tên phân bón: Phước Thắng số 4 (PT4).
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ khoáng.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 15%, Đạm tổng số (Nts): 2%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Magie (Mg): 2%, Đồng (Cu): 100 ppm, Kẽm (Zn): 100 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 25%.
2. Tên phân bón: Phước Thắng số 7 (PT07).
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ khoáng.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 15%, Đạm tổng số (Nts): 3%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Sắt (Fe): 500 ppm, Đồng (Cu): 100 ppm, Kẽm (Zn): 100 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 25%.
3. Tên phân bón: Phước Thắng số 10 (PT10).
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ khoáng.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 15%, Đạm tổng số (Nts): 6%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%, Sắt (Fe): 500 ppm, Đồng (Cu): 100 ppm, Kẽm (Zn): 100 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 25%.
4. Tên phân bón: Vi sinh Futamix.
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ vi sinh.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 35,50%, Trichoderma sp: 1x106 CFU/g, Bacillus sp: 1x106 CFU/g, Pseudomanas sp: 1x106 CFU/g, pHH2O: 5, Độ ẩm: 30%.
5. Tên phân bón: Phước Thắng số 2 (PT2).
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ vi sinh.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 15%, Magie (Mg): 2%, Trichoderma sp: 1x106 CFU/g, Bacillus sp: 1x106 CFU/g, pHH2O: 5, Độ ẩm: 30%.
6. Tên phân bón: Phước Thắng số 3 (PT3).
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ vi sinh.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 15%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%, Magie (Mg): 1,5%, Canxi (Ca): 1%, Trichoderma sp: 1x106 CFU/g, Bacillus sp: 1x106 CFU/g, pHH2O: 5, Độ ẩm: 30%.
7. Tên phân bón: Phước Thắng số 8 (PT08).
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ khoáng.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 15%, Đạm tổng số (Nts): 3%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%, Đồng (Cu): 100 ppm, Kẽm (Zn): 100 ppm, Sắt (Fe): 500 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 25%.
8. Tên phân bón: Futamix 3-3-3.
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ sinh học.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 30%, Đạm tổng số (Nts): 3%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%, Axit humic (% khối lượng các bon): 2,5%, Silic hữu hiệu (SiO2hh): 10%, Canxi (Ca): 5%, Magie (Mg): 1,2%, Lưu huỳnh (S): 1%, Bo (B): 50 ppm, Đồng (Cu): 100 ppm, Kẽm (Zn): 100 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 25%.
9. Tên phân bón: Domix 4-3-3.
- Kiểu: Dạng bột, hạt.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ sinh học.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 28%, Đạm tổng số (Nts): 4%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%, Axit humic (% khối lượng các bon): 2,5%, Silic hữu hiệu (SiO2hh): 10%, Canxi (Ca): 5%, Magie (Mg): 1,2%, Lưu huỳnh (S): 1%, Bo (B): 50 ppm, Đồng (Cu): 100 ppm, Kẽm (Zn): 100 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 25%.
10. Tên phân bón: PT-Futamix 523.
- Kiểu: Dạng bột, viên.
- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ sinh học.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 25%, Axit humic (C): 2,5%, Đạm tổng số (Nts): 5%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%, Canxi (Ca): 2,2%, Magie (Mg): 1,2%, Sắt (Fe): 200 ppm, Kẽm (Zn): 300 ppm, Bo (B): 200 ppm, pHH2O: 5, Độ ẩm: 20%.
11. Tên phân bón: PT-Futamix Amino 512.
- Kiểu: Dạng bột, lỏng.
- Loại phân bón: Phân bón lá NPK sinh học có chất điều hoà sinh trưởng.
- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 5%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 1%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Axit amin: 3,5%, α-NAA: 300 ppm, GA3: 200 ppm, Magie (MgO): 0,05%, Mangan (Mn): 200 ppm, Kẽm (Zn): 300 ppm, Bo (B): 200 ppm, Độ ẩm (dạng bột): 20%, Tỷ trọng (dạng lỏng): 1,2, pHH2O: 5,5.
Tác giả: Bao ve thuc vat
Ý kiến bạn đọc