Thông báo tiếp nhận công bố hợp quy phân bón - Công ty cổ phần Bình Điền MeKong

Thứ năm - 25/05/2023 16:01 613 0

Thông báo tiếp nhận hợp quy phân bón số 72,73/TB-CCTTBVTV của Chi cục Trồng trọt và BVTV ngày 14/3/2023 Thông báo cho Công ty cổ phần Bình Điền MeKong.

Địa chỉ: lô A10.1 đường D3, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Điện thoại: 02763.583.222;             Fax: 02763.583.222

  1. 32 sản phẩm phân bón (phụ lục đính kèm).

Danh sách phân bón được tiếp nhận bản công bố hợp quy

(Đính kèm Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy số:………./TB-CCTTBVTV,

 ngày             tháng 4 năm 2023 của Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Tây Ninh)

               

STT

Loại phân bón

Tên phân bón

Mã số phân bón

Thành phần hàm lượng dinh dưỡng

Dạng

Nguồn gốc

Ghi chú

1

Phân bón NK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu
MK NK
11-46

12537

Đạm tổng số (Nts): 11%

bột

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 46%

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

2

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu Max Lân 58

12540

Đạm tổng số (Nts): 8%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 58%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%

Bo (B): 300 ppm

Kẽm (Zn): 300 ppm

Độ ẩm: 5%

3

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-9-6+TE

12558

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

Bo (B): 100 ppm

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

4

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-7-7+TE

12559

Đạm tổng số (Nts): 19%

hạt

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%

Bo (B): 100 ppm

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

5

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-9-6+TE

12560

Đạm tổng số (Nts): 17%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

6

Phân đạm sinh học

Đầu Trâu MK_N.43

12561

Đạm tổng số (Nts): 43%

hạt

Axit humic (C): 1%

Độ ẩm: 2%

7

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-15-3+TE

12562

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

8

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-3-20+TE

12563

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

9

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-16-8+TE

12564

Đạm tổng số (Nts): 16%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

10

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-13-6+TE

12565

Đạm tổng số (Nts): 16%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

11

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-5-16+TE

12566

Đạm tổng số (Nts): 16%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

12

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-15-7+TE Black

12567

Đạm tổng số (Nts): 17%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%

Axit humic (C): 1%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

13

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-7-17+TE Black

12568

Đạm tổng số (Nts): 15%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%

Axit humic (C): 1%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

14

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-6-5+TE Black

12569

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%

Axit humic (C): 1%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

15

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-8-6+TE Black

12570

Đạm tổng số (Nts): 19%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

Axit humic (C): 1%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

16

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-12-6+TE Black

12571

Đạm tổng số (Nts): 16%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

Axit humic (C): 1%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

17

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 12-5-16+TE Black

12572

Đạm tổng số (Nts): 12%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%

Axit humic (C): 1%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

18

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

BĐ-MK Đầu Trâu NPK 16-16-8+ 9S+TE

12575

Đạm tổng số (Nts): 16%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%

Lưu huỳnh (S): 9%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

19

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-13-9+TE

12576

Đạm tổng số (Nts): 17%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

20

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-7-17+TE

12577

Đạm tổng số (Nts): 17%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

21

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

BĐ-MK Đầu Trâu NPK 20-12-5+TE

12578

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

22

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

BĐ-MK Đầu Trâu NPK 18-3-20+TE

12579

Đạm tổng số (Nts): 18%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

23

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

BĐ-MK Đầu Trâu NPK 17-15-7+TE

12580

Đạm tổng số (Nts): 17%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

24

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-7-17+TE

12582

Đạm tổng số (Nts): 15%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

25

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 21-7-4+TE

12583

Đạm tổng số (Nts): 21%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Bo (B): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

26

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-6-4+TE

12584

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%

Đồng (Cu): 100 ppm

Kẽm (Zn): 100 ppm

Bo (B): 100 ppm

Độ ẩm: 5%

27

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-15-5+TE

12585

Đạm tổng số (Nts): 17%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

28

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-5-19+TE

12586

Đạm tổng số (Nts): 15%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

29

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 18-5-25+TE

12587

Đạm tổng số (Nts): 18%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 25%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

30

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-16-8+7S+TE

12588

Đạm tổng số (Nts): 16%

Viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%

Lưu huỳnh (S): 7%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

31

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 25-25-5+TE

12589

Đạm tổng số (Nts): 25%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 25%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

32

Phân bón NPK bổ sung vi lượng

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-5-25+TE

12590

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 25%

Đồng (Cu): 50 ppm

Kẽm (Zn): 50 ppm

Độ ẩm: 5%

 

  1. 31 sản phẩm phân bón (phụ lục đính kèm).

Danh sách phân bón được tiếp nhận bản công bố hợp quy

(Đính kèm Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy số:         /TB-CCTTBVTV

 ngày        tháng 4 năm 2023 của Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Tây Ninh)

               

 

 

Loại phân bón

Tên phân bón

Mã số phân bón

Thành phần hàm lượng dinh dưỡng

Dạng

Nguồn gốc

Ghi chú

 

1

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 30-10-10

12549

Đạm tổng số (Nts): 30%

hạt

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%

 

Độ ẩm: 5%

 

2

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-16-16

12550

Đạm tổng số (Nts): 16%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%

 

Độ ẩm: 5%

 

3

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-20-15

12551

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%

 

Độ ẩm: 5%

 

4

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-10-10

12552

Đạm tổng số (Nts): 20%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%

 

Độ ẩm: 5%

 

5

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-13-8

12553

Đạm tổng số (Nts): 19%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%

 

Độ ẩm: 5%

 

6

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-9-19

12554

Đạm tổng số (Nts): 19%

hạt

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%

 

Độ ẩm: 5%

 

7

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 27-6-6

12555

Đạm tổng số (Nts): 27%

hạt

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

 

Độ ẩm: 5%

 

8

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-5-20

12556

Đạm tổng số (Nts): 15%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%

 

Độ ẩm: 5%

 

9

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-10-3

12557

Đạm tổng số (Nts): 19%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%

 

Độ ẩm: 5%

 

10

Phân bón hỗn hợp NPK

Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-15-15

12573

Đạm tổng số (Nts): 15%

viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%

 

Độ ẩm: 5%

 

11

Phân bón hỗn hợp NK

Đầu Trâu MK_Kali.46⁺

12574

Đạm tổng số (Nts): 13%

hạt

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 46%

 

Độ ẩm: 5%

 

12

Phân bón lá kali sinh học

Đầu Trâu MK Đỏ

10414

Axit humic (C): 5%

lỏng

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%

 

Canxi (Ca): 2%

 

Mangan (Mn): 100 ppm

 

Molipđen (Mo): 20 ppm

 

Kẽm (Zn): 100 ppm

 

Đồng (Cu): 50 ppm

 

Bo (B): 100 ppm

 

pHH2O: 5

 

Tỷ trọng: 1,15

 

13

Phân bón NPK sinh học

Đầu Trâu MK VI KHOÁNG RAU MÀU 02

12527

Đạm tổng số (Nts): 10%

bột

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%

 

Axit humic (C): 6%

 

Bo (B): 200 ppm

 

Đồng (Cu): 200 ppm

 

Kẽm (Zn): 300 ppm

 

Độ ẩm: 5%

 

14

Phân bón hữu cơ

Đầu Trâu HCMK 1

12541

Chất hữu cơ: 22%

bột, viên

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Đạm tổng số (Nts): 2,5%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 500 ppm

 

Bo (B): 300 ppm

 

Tỷ lệ C/N: 12

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

15

Phân bón hữu cơ khoáng

Đầu Trâu HCMK 2

12542

Chất hữu cơ: 18%

bột, viên

 

Đạm tổng số (Nts): 4%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 500 ppm

 

Bo (B): 300 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

16

Phân bón hữu cơ khoáng

Đầu Trâu HCMK 3

12543

Chất hữu cơ: 15%

bột, viên

 

Đạm tổng số (Nts): 12%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 500 ppm

 

Bo (B): 300 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

17

Phân bón hữu cơ khoáng

Đầu Trâu HCMK 4

12544

Chất hữu cơ: 15%

bột, viên

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Đạm tổng số (Nts): 7%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 500 ppm

 

Bo (B): 300 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

18

Phân bón hữu cơ khoáng

Đầu Trâu HCMK 5

12545

Chất hữu cơ: 15%

bột, viên

 

Đạm tổng số (Nts): 4%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 500 ppm

 

Bo (B): 300 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

19

Phân bón hữu cơ sinh học

Đầu Trâu HCMK 6

12546

Chất hữu cơ: 22%

bột

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Axit humic (C): 3%

 

Đạm tổng số (Nts): 2,5%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 500 ppm

 

Bo (B): 300 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

20

Phân NPK hữu cơ

Đầu Trâu MK GAP 1

12633

Đạm tổng số (Nts): 9%

bột, viên

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%

 

Chất hữu cơ: 15%

 

Mangan (Mn): 1500 ppm

 

Đồng (Cu): 15000 ppm

 

Kẽm (Zn): 15000 ppm

 

Bo (B): 500 ppm

 

Sắt (Fe): 1.000 ppm

 

Molipđen (Mo): 500 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 10%

 

21

Phân NPK hữu cơ

Đầu Trâu MK GAP 2

12634

Đạm tổng số (Nts): 6%

bột, viên

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%

 

Chất hữu cơ: 15%

 

Mangan (Mn): 1500 ppm

 

Đồng (Cu): 1500 ppm

 

Kẽm (Zn): 1500 ppm

 

Bo (B): 500 ppm

 

Sắt (Fe): 1.000 ppm

 

Molipđen (Mo): 500 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 10%

 

22

Phân bón hữu cơ khoáng

MÊ KONG-HP

12635

Đạm tổng số (Nts): 3%

bột

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%

 

Chất hữu cơ: 20%

 

Mangan (Mn): 1500 ppm

 

Đồng (Cu): 1500 ppm

 

Kẽm (Zn): 1500 ppm

 

Bo (B): 500 ppm

 

Sắt (Fe): 1.000 ppm

 

Molipđen (Mo): 500 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 20%

 

23

Phân bón hữu cơ khoáng

MK-vườn xanh

12636

Chất hữu cơ: 30%

bột, viên

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Đạm tổng số (Nts): 7%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%

 

Mangan (Mn): 1.500 ppm

 

Đồng (Cu): 1.500 ppm

 

Kẽm (Zn): 1.500 ppm

 

Bo (B): 500 ppm

 

Sắt (Fe): 1.000 ppm

 

Molipđen (Mo): 500 ppm

 

Độ ẩm: 20%

 

pHH2O: 5

 

24

Phân bón hữu cơ
 vi sinh

Đầu Trâu MK
vi sinh 1

12637

Chất hữu cơ: 23%

bột, viên

 

VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 1.200 ppm

 

Bo (B): 400 ppm

 

Sắt (Fe): 2.000 ppm

 

Độ ẩm: 30%

 

pHH2O: 5

 

25

Phân bón hữu cơ
vi sinh

Đầu Trâu MK
vi sinh 2

12638

Chất hữu cơ: 23%

bột, viên

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

VSV cố định đạm: 1x106 CFU/g

 

Đạm tổng số (Nts): 3%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%

 

Đồng (Cu): 300 ppm

 

Kẽm (Zn): 1200 ppm

 

Bo (B): 400 ppm

 

Sắt (Fe): 200 ppm

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 30%

 

26

Phân bón hữu cơ sinh học

Đầu Trâu MK N.2

12641

Chất hữu cơ: 23%

bột

 

Axit humic (C): 3%

 

Đạm tổng số (Nts): 3%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%

 

Độ ẩm: 25%

 

pHH2O: 5

 

27

Phân bón hữu cơ sinh học

Đầu Trâu MK N.3

12642

Chất hữu cơ: 23%

bột

 

Axit humic (C): 3%

 

Đạm tổng số (Nts): 2,5%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%

 

Độ ẩm: 25%

 

pHH2O: 5

 

28

Phân bón hữu cơ
vi sinh

Đầu Trâu MK N.4

12643

Chất hữu cơ: 20%

bột

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g

 

VSV phân giải Xenlulô: 1x106 CFU/g

 

Đạm tổng số (Nts): 4%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 30%

 

29

Phân bón hữu cơ
vi sinh

Đầu Trâu MK N.5

12644

Chất hữu cơ: 20%

bột

 

VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g

 

VSV phân giải Xenlulô: 1x106 CFU/g

 

Đạm tổng số (Nts): 4%

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%

 

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 30%

 

30

Phân bón hữu cơ
vi sinh

Đầu Trâu MK N.6

12645

Chất hữu cơ: 20%

bột

 

VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g

 

VSV phân giải Xenlulô: 1x106 CFU/g

 

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%

 

pHH2O: 5

 

Độ ẩm: 30%

 

31

Phân bón hữu cơ
 vi sinh

Đầu Trâu MK N.8

12647

Chất hữu cơ: 20%

bột

Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong

Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018

 

Tác giả: Bao ve thuc vat

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây