Thông báo tiếp nhận hợp quy phân bón số 72,73/TB-CCTTBVTV của Chi cục Trồng trọt và BVTV ngày 14/3/2023 Thông báo cho Công ty cổ phần Bình Điền MeKong.
Địa chỉ: lô A10.1 đường D3, khu công nghiệp Thành Thành Công, phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.
Điện thoại: 02763.583.222; Fax: 02763.583.222
Danh sách phân bón được tiếp nhận bản công bố hợp quy |
|||||||
(Đính kèm Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy số:………./TB-CCTTBVTV, |
|||||||
ngày tháng 4 năm 2023 của Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Tây Ninh) |
|||||||
STT |
Loại phân bón |
Tên phân bón |
Mã số phân bón |
Thành phần hàm lượng dinh dưỡng |
Dạng |
Nguồn gốc |
Ghi chú |
1 |
Phân bón NK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu |
12537 |
Đạm tổng số (Nts): 11% |
bột |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 46% |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
2 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu Max Lân 58 |
12540 |
Đạm tổng số (Nts): 8% |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 58% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% |
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 300 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
3 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-9-6+TE |
12558 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% |
|||||||
Bo (B): 100 ppm |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
4 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-7-7+TE |
12559 |
Đạm tổng số (Nts): 19% |
hạt |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% |
|||||||
Bo (B): 100 ppm |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
5 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-9-6+TE |
12560 |
Đạm tổng số (Nts): 17% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
6 |
Phân đạm sinh học |
Đầu Trâu MK_N.43⁺ |
12561 |
Đạm tổng số (Nts): 43% |
hạt |
||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Độ ẩm: 2% |
|||||||
7 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-15-3+TE |
12562 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
8 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-3-20+TE |
12563 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
9 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-16-8+TE |
12564 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
10 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-13-6+TE |
12565 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
11 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-5-16+TE |
12566 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
12 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-15-7+TE Black |
12567 |
Đạm tổng số (Nts): 17% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% |
|||||||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
13 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-7-17+TE Black |
12568 |
Đạm tổng số (Nts): 15% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% |
|||||||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
14 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-6-5+TE Black |
12569 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5% |
|||||||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
15 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-8-6+TE Black |
12570 |
Đạm tổng số (Nts): 19% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% |
|||||||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
16 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-12-6+TE Black |
12571 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% |
|||||||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
17 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 12-5-16+TE Black |
12572 |
Đạm tổng số (Nts): 12% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% |
|||||||
Axit humic (C): 1% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
18 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BĐ-MK Đầu Trâu NPK 16-16-8+ 9S+TE |
12575 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% |
|||||||
Lưu huỳnh (S): 9% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
19 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-13-9+TE |
12576 |
Đạm tổng số (Nts): 17% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
20 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-7-17+TE |
12577 |
Đạm tổng số (Nts): 17% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
21 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BĐ-MK Đầu Trâu NPK 20-12-5+TE |
12578 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
22 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BĐ-MK Đầu Trâu NPK 18-3-20+TE |
12579 |
Đạm tổng số (Nts): 18% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
23 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
BĐ-MK Đầu Trâu NPK 17-15-7+TE |
12580 |
Đạm tổng số (Nts): 17% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
24 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-7-17+TE |
12582 |
Đạm tổng số (Nts): 15% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
25 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 21-7-4+TE |
12583 |
Đạm tổng số (Nts): 21% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Bo (B): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
26 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-6-4+TE |
12584 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4% |
|||||||
Đồng (Cu): 100 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|||||||
Bo (B): 100 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
27 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 17-15-5+TE |
12585 |
Đạm tổng số (Nts): 17% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
28 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-5-19+TE |
12586 |
Đạm tổng số (Nts): 15% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
29 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 18-5-25+TE |
12587 |
Đạm tổng số (Nts): 18% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 25% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
30 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-16-8+7S+TE |
12588 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
Viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% |
|||||||
Lưu huỳnh (S): 7% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
31 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 25-25-5+TE |
12589 |
Đạm tổng số (Nts): 25% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 25% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|||||||
32 |
Phân bón NPK bổ sung vi lượng |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-5-25+TE |
12590 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 25% |
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|||||||
Kẽm (Zn): 50 ppm |
|||||||
Độ ẩm: 5% |
Danh sách phân bón được tiếp nhận bản công bố hợp quy |
||||||||
(Đính kèm Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy số: /TB-CCTTBVTV |
||||||||
ngày tháng 4 năm 2023 của Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Tây Ninh) |
||||||||
|
||||||||
|
Loại phân bón |
Tên phân bón |
Mã số phân bón |
Thành phần hàm lượng dinh dưỡng |
Dạng |
Nguồn gốc |
Ghi chú |
|
1 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 30-10-10 |
12549 |
Đạm tổng số (Nts): 30% |
hạt |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
2 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 16-16-16 |
12550 |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
3 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-20-15 |
12551 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
4 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 20-10-10 |
12552 |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
5 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-13-8 |
12553 |
Đạm tổng số (Nts): 19% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
6 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-9-19 |
12554 |
Đạm tổng số (Nts): 19% |
hạt |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
7 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 27-6-6 |
12555 |
Đạm tổng số (Nts): 27% |
hạt |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
8 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-5-20 |
12556 |
Đạm tổng số (Nts): 15% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
9 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 19-10-3 |
12557 |
Đạm tổng số (Nts): 19% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
10 |
Phân bón hỗn hợp NPK |
Đầu Trâu BĐ-MK NPK 15-15-15 |
12573 |
Đạm tổng số (Nts): 15% |
viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
11 |
Phân bón hỗn hợp NK |
Đầu Trâu MK_Kali.46⁺ |
12574 |
Đạm tổng số (Nts): 13% |
hạt |
|
||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 46% |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
12 |
Phân bón lá kali sinh học |
Đầu Trâu MK Đỏ |
10414 |
Axit humic (C): 5% |
lỏng |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10% |
|
|||||||
Canxi (Ca): 2% |
|
|||||||
Mangan (Mn): 100 ppm |
|
|||||||
Molipđen (Mo): 20 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 100 ppm |
|
|||||||
Đồng (Cu): 50 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 100 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Tỷ trọng: 1,15 |
|
|||||||
13 |
Phân bón NPK sinh học |
Đầu Trâu MK VI KHOÁNG RAU MÀU 02 |
12527 |
Đạm tổng số (Nts): 10% |
bột |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% |
|
|||||||
Axit humic (C): 6% |
|
|||||||
Bo (B): 200 ppm |
|
|||||||
Đồng (Cu): 200 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 300 ppm |
|
|||||||
Độ ẩm: 5% |
|
|||||||
14 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu HCMK 1 |
12541 |
Chất hữu cơ: 22% |
bột, viên |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Đạm tổng số (Nts): 2,5% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|
|||||||
Tỷ lệ C/N: 12 |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
15 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
Đầu Trâu HCMK 2 |
12542 |
Chất hữu cơ: 18% |
bột, viên |
|
||
Đạm tổng số (Nts): 4% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
16 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
Đầu Trâu HCMK 3 |
12543 |
Chất hữu cơ: 15% |
bột, viên |
|
||
Đạm tổng số (Nts): 12% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
17 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
Đầu Trâu HCMK 4 |
12544 |
Chất hữu cơ: 15% |
bột, viên |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Đạm tổng số (Nts): 7% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
18 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
Đầu Trâu HCMK 5 |
12545 |
Chất hữu cơ: 15% |
bột, viên |
|
||
Đạm tổng số (Nts): 4% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
19 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
Đầu Trâu HCMK 6 |
12546 |
Chất hữu cơ: 22% |
bột |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Axit humic (C): 3% |
|
|||||||
Đạm tổng số (Nts): 2,5% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 300 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
20 |
Phân NPK hữu cơ |
Đầu Trâu MK GAP 1 |
12633 |
Đạm tổng số (Nts): 9% |
bột, viên |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3% |
|
|||||||
Chất hữu cơ: 15% |
|
|||||||
Mangan (Mn): 1500 ppm |
|
|||||||
Đồng (Cu): 15000 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 15000 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 500 ppm |
|
|||||||
Sắt (Fe): 1.000 ppm |
|
|||||||
Molipđen (Mo): 500 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 10% |
|
|||||||
21 |
Phân NPK hữu cơ |
Đầu Trâu MK GAP 2 |
12634 |
Đạm tổng số (Nts): 6% |
bột, viên |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9% |
|
|||||||
Chất hữu cơ: 15% |
|
|||||||
Mangan (Mn): 1500 ppm |
|
|||||||
Đồng (Cu): 1500 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 1500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 500 ppm |
|
|||||||
Sắt (Fe): 1.000 ppm |
|
|||||||
Molipđen (Mo): 500 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 10% |
|
|||||||
22 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
MÊ KONG-HP |
12635 |
Đạm tổng số (Nts): 3% |
bột |
|
||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2% |
|
|||||||
Chất hữu cơ: 20% |
|
|||||||
Mangan (Mn): 1500 ppm |
|
|||||||
Đồng (Cu): 1500 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 1500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 500 ppm |
|
|||||||
Sắt (Fe): 1.000 ppm |
|
|||||||
Molipđen (Mo): 500 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
23 |
Phân bón hữu cơ khoáng |
MK-vườn xanh |
12636 |
Chất hữu cơ: 30% |
bột, viên |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Đạm tổng số (Nts): 7% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2% |
|
|||||||
Mangan (Mn): 1.500 ppm |
|
|||||||
Đồng (Cu): 1.500 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 1.500 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 500 ppm |
|
|||||||
Sắt (Fe): 1.000 ppm |
|
|||||||
Molipđen (Mo): 500 ppm |
|
|||||||
Độ ẩm: 20% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
24 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu MK |
12637 |
Chất hữu cơ: 23% |
bột, viên |
|
||
VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 1.200 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 400 ppm |
|
|||||||
Sắt (Fe): 2.000 ppm |
|
|||||||
Độ ẩm: 30% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
25 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu MK |
12638 |
Chất hữu cơ: 23% |
bột, viên |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
VSV cố định đạm: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
Đạm tổng số (Nts): 3% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3% |
|
|||||||
Đồng (Cu): 300 ppm |
|
|||||||
Kẽm (Zn): 1200 ppm |
|
|||||||
Bo (B): 400 ppm |
|
|||||||
Sắt (Fe): 200 ppm |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 30% |
|
|||||||
26 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
Đầu Trâu MK N.2 |
12641 |
Chất hữu cơ: 23% |
bột |
|
||
Axit humic (C): 3% |
|
|||||||
Đạm tổng số (Nts): 3% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3% |
|
|||||||
Độ ẩm: 25% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
27 |
Phân bón hữu cơ sinh học |
Đầu Trâu MK N.3 |
12642 |
Chất hữu cơ: 23% |
bột |
|
||
Axit humic (C): 3% |
|
|||||||
Đạm tổng số (Nts): 2,5% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2% |
|
|||||||
Độ ẩm: 25% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
28 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu MK N.4 |
12643 |
Chất hữu cơ: 20% |
bột |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
VSV phân giải Xenlulô: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
Đạm tổng số (Nts): 4% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 30% |
|
|||||||
29 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu MK N.5 |
12644 |
Chất hữu cơ: 20% |
bột |
|
||
VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
VSV phân giải Xenlulô: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
Đạm tổng số (Nts): 4% |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2% |
|
|||||||
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 30% |
|
|||||||
30 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu MK N.6 |
12645 |
Chất hữu cơ: 20% |
bột |
|
||
VSV phân giải lân: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
VSV phân giải Xenlulô: 1x106 CFU/g |
|
|||||||
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2% |
|
|||||||
pHH2O: 5 |
|
|||||||
Độ ẩm: 30% |
|
|||||||
31 |
Phân bón hữu cơ |
Đầu Trâu MK N.8 |
12647 |
Chất hữu cơ: 20% |
bột |
Công ty Cổ phần Bình Điền-MeKong |
Phân bón được công nhận lưu hành theo Quyết định 1006/QĐ-BVTV-PB của Cục Bảo vệ thực vật cấp ngày 10/8/2018 |
|
Tác giả: Bao ve thuc vat
Ý kiến bạn đọc