STT |
Loại lúa giống |
Đơn giá ( đ/kg) |
Mã hiệu lô giống |
|
Lúa giống cấp xác nhận |
8.500 |
|
1 |
OM 10423 |
|
66.01.L.XN.M12.14 |
2 |
OM 5451 |
|
66.01.L.XN.M12.15.20 |
3 |
OM 6976 |
|
66.01.L.XN.M12.16.19 |
4 |
OM 8108 |
|
66.01.L.XN.M12.17 |
5 |
OM 4900 |
|
66.01.L.XN.M12.18 |
6 |
OM 6162 |
|
66.01.L.XN.M12.21 |
Gía bán tại trung tâm Giống Nông Nghiệp Tây Ninh và được áp dụng cho cã các lô lúa giống tồn kho
Thông báo được áp dụng kể từ ngày ký và thay thế thông báo trước đây
Ý kiến bạn đọc