DANH SÁCH THÍ SINH DỰ PHỎNG VẤN
(Kỳ xét tuyển viên chức năm 2013)
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chuyên ngành Tốt nghiệp Đại học, Trung cấp |
1 |
Trương Thị Kim Nhị |
25/8/1989 |
Sinh học |
2 |
Nguyễn Thái Dương |
20/11/1981 |
Công nghiệp điện |
3 |
Nguyễn Duy Khánh |
30/8/1987 |
Cấp thoát nước và Môi trường nước |
4 |
Nguyễn Thị Thanh My |
23/7/1987 |
Trồng trọt |
5 |
Nguyễn Thị Thúy An |
13/7/1987 |
Nông học |
6 |
Cao Thị Bắc |
23/9/1988 |
Nông học |
7 |
Lê Văn Trung |
01/02/1989 |
Trung cấp Kiểm lâm |
8 |
Lê Kim Đại |
05/11/1989 |
Trung cấp Kiểm lâm |
9 |
Giáp Huy Hùng |
28/8/1982 |
Trung cấp Kiểm lâm |
10 |
Lê Tiến Dũng |
16/5/1990 |
Trung cấp Kiểm lâm |
11 |
Trần Văn Khánh |
09/7/1991 |
Trung cấp Kiểm lâm |
12 |
Nguyễn Thị Hường |
4/5/1989 |
Lâm nghiệp |
13 |
Nguyễn Thị Dung |
25/4/1988 |
Lâm nghiệp |
14 |
Hồ Ngọc Trâm |
21/11/1987 |
Thú y |
15 |
Vũ Xuân Dũng |
15/02/1989 |
Thú y |
16 |
Phùng Minh Đức |
02/10/1989 |
Thú y |
17 |
Trần Khánh Linh |
24/4/1984 |
Thú y |
18 |
Lê Đức Đoan |
17/4/1984 |
Thú y |
19 |
Trần Thị Thanh Thảo |
25/12/1978 |
Thú y |
20 |
Huỳnh Đồng Vàng |
10/10/1985 |
Thú y |
21 |
Phạm Huỳnh Hồng Phương |
05/3/1987 |
Trung cấp Kế toán |
22 |
Lê Thị Thu Nga |
17/6/1980 |
Trung cấp Kế toán |
23 |
Lê Thị Mỹ |
27/10/1991 |
Kế toán – Kiểm toán |
24 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
16/3/1988 |
Kế toán |
25 |
Nguyễn Thị Thắm |
16/02/1991 |
Kế toán |
26 |
Triệu Thị Tú Quyên |
29/7/1985 |
Kế toán |
27 |
Nguyễn Trần Huyền Thương |
22/9/1988 |
Kế toán |
28 |
Võ Thị Vân |
07/3/1990 |
Kế toán |
29 |
Tô Thùy Trang |
07/11/1991 |
Kế toán |
30 |
Lê Thị Thuận |
22/5/1990 |
Kế toán |
31 |
Ngô Thị Cẩm Tú |
19/4/1987 |
Kế toán |
32 |
Tạ Thị Ngọc Bích |
02/02/1987 |
Kế toán |
33 |
Trần Thị Thùy Lam |
24/9/1987 |
Kế toán |
34 |
Dương Thị Mi Ca |
14/02/1987 |
Kế toán |
35 |
Trần Thị Trà Mi |
13/5/1987 |
Kế toán |
36 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
16/01/1985 |
Kế toán |
37 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
16/7/1990 |
Kế toán |
38 |
Bùi Quốc Đạt |
05/9/1989 |
Kế toán |
39 |
Nguyễn Thị Lộc |
20/8/1989 |
Kế toán |
40 |
Lâm Thị Thanh Tuyền |
25/10/1978 |
Kế toán |
41 |
Huỳnh Thanh Hoài |
03/8/1983 |
Kế toán |
42 |
Phan Thị Kim Minh |
26/02/1971 |
Kế toán |
43 |
Nguyễn Hồng Loan |
01/8/1983 |
Kế toán |
44 |
Trần Ngọc Thùy Trang |
11/4/1987 |
Kế toán |
* Ghi chú: Số thứ tự của thí sinh dự phỏng vấn đồng thời cũng là số báo danh.
|
TM. HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CHỦ TỊCH GIÁM ĐỐC SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Vương Quốc Thới |
Ý kiến bạn đọc