STT |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
LĨNH VỰC |
MÃ SỐ |
1 |
Thủ tục cấp phép kiểm dịch thủy sản giống vận chuyển ra ngoài tỉnh. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 196882-TT |
2 |
Thủ tục cấp phép kiểm dịch thủy sản thương phẩm vận chuyển ra ngoài tỉnh. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 196891-TT |
3 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kinh doanh thuốc thú y thủy sản. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 196901-TT |
4 |
Thủ tục kiểm tra, cấp chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc thú y thủy sản. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 196906-TT |
5 |
Thủ tục kiểm tra, cấp chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh thú y thủy sản. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200971-TT |
6 |
Thủ tục đăng ký xây dựng vùng an toàn dịch bệnh động vật. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200977-TT |
7 |
Thủ tục đăng ký xây dựng cơ sở an toàn dịch bệnh động vật. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200975-TT |
8 |
Thủ tục cho phép tổ chức hội thảo về thuốc thú y. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201097-TT |
9 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tiêm phòng, chẩn đoán bệnh, kê đơn, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe động vật. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200985-TT |
10 |
Thủ tục cấp giấy chứng chỉ hành nghề kinh doanh thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200987-TT |
11 |
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực thú y. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200989-TT |
STT |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
LĨNH VỰC |
MÃ SỐ |
12 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề xét nghiệm bệnh, phẫu thuật động vật. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 200990-TT |
13 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tư vấn, dịch vụ kỹ thuật về thú y. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201010-TT |
14 |
Thủ tục cấp chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y đối với các cơ sở chăn nuôi tập trung; cơ sở sản xuất con giống; cơ sở giết mổ động vật; cơ sở sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật; cơ sở kinh doanh động vật, sản phẩm động vật; khu cách ly kiểm dịch; nơi tập trung động vật, sản phẩm động vật; cửa hàng kinh doanh động vật, sản phẩm động vật do địa phương quản lý. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201012-TT |
15 |
Thủ tục kiểm dịch động vật vận chuyển ra ngoài tỉnh. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201045-TT |
16 |
Thủ tục kiểm dịch sản phẩm động vật vận chuyển ra ngoài tỉnh. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201058-TT |
17 |
Thủ tục kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật tại trạm kiểm dịch động vật đầu mối giao thông. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201070-TT |
18 |
Thủ tục kiểm dịch động vật tham gia hội chợ, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật, thi đấu thể thao (động vật vận chuyển trong nước). |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201078-TT |
19 |
Thủ tục kiểm dịch động vật tham gia hội chợ, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật, thi đấu thể thao; sản phẩm động vật tham gia hội chợ, triển lãm (mang từ nước ngoài vào Việt Nam). |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201084-TT |
20 |
Thủ tục thẩm định điều kiện vệ sinh thú y đối với các cơ sở do địa phương quản lý. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201087-TT |
21 |
Thủ tục kiểm dịch sản phẩm động vật tham gia hội chợ, triển lãm (sản phẩm động vật vận chuyển trong nước). |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201090-TT |
22 |
Thủ tục đăng ký công bố hợp quy thức ăn chăn nuôi cho bò và bê thịt phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 13: 2009/BNNPTNT. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201101-TT |
STT |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
LĨNH VỰC |
MÃ SỐ |
23 |
Thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy thức ăn chăn nuôi cho gà phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 10: 2009/BNNPTNT . |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201159-TT |
24 |
Thủ tục thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy thức ăn chăn nuôi cho heo phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 12: 2009/BNNPTNT. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201164-TT |
25 |
Thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy thức ăn chăn nuôi cho vịt phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 11: 2009/BNNPTNT. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201171-TT |
26 |
Thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy điều kiện trại chăn nuôi gia cầm an toàn sinh học phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 15: 2010/BNNPTNT. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201174-TT |
27 |
Thủ tục đăng ký bản công bố hợp quy điều kiện trại chăn nuôi heo an toàn sinh học phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 14: 2010/BNNPTNT. |
Nông nghiệp |
T-TNI- 201179-TT |
28 |
Thủ tục xét tặng giải thưởng bông lúa vàng Việt Nam. |
Khác |
T-TNI- 201686-TT |
Ý kiến bạn đọc