STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chuyên ngành Tốt nghiệp Đại học, Trung cấp |
1 |
Trương Thị Kim Nhị |
25/8/1989 |
Sinh học |
2 |
Nguyễn Thái Dương |
20/11/1981 |
Công nghiệp điện |
3 |
Nguyễn Duy Khánh |
30/8/1987 |
Cấp thoát nước và Môi trường nước |
4 |
Nguyễn Thị Thanh My |
23/7/1987 |
Trồng trọt |
5 |
Nguyễn Thị Thúy An |
13/7/1987 |
Nông học |
6 |
Cao Thị Bắc |
23/9/1988 |
Nông học |
7 |
Lê Văn Trung |
01/02/1989 |
Trung cấp Kiểm lâm |
8 |
Lê Kim Đại |
05/11/1989 |
Trung cấp Kiểm lâm |
9 |
Giáp Huy Hùng |
28/8/1982 |
Trung cấp Kiểm lâm |
10 |
Lê Tiến Dũng |
16/5/1990 |
Trung cấp Kiểm lâm |
11 |
Trần Văn Khánh |
09/7/1991 |
Trung cấp Kiểm lâm |
12 |
Nguyễn Thị Hường |
4/5/1989 |
Lâm nghiệp |
13 |
Nguyễn Thị Dung |
25/4/1988 |
Lâm nghiệp |
14 |
Hồ Ngọc Trâm |
21/11/1987 |
Thú y |
15 |
Vũ Xuân Dũng |
15/02/1989 |
Thú y |
16 |
Phùng Minh Đức |
02/10/1989 |
Thú y |
17 |
Trần Khánh Linh |
24/4/1984 |
Thú y |
18 |
Lê Đức Đoan |
17/4/1984 |
Thú y |
19 |
Trần Thị Thanh Thảo |
25/12/1978 |
Thú y |
20 |
Huỳnh Đồng Vàng |
10/10/1985 |
Thú y |
21 |
Phạm Huỳnh Hồng Phương |
05/3/1987 |
Trung cấp Kế toán |
22 |
Lê Thị Thu Nga |
17/6/1980 |
Trung cấp Kế toán |
23 |
Lê Thị Mỹ |
27/10/1991 |
Kế toán – Kiểm toán |
24 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
16/3/1988 |
Kế toán |
25 |
Nguyễn Thị Thắm |
16/02/1991 |
Kế toán |
26 |
Triệu Thị Tú Quyên |
29/7/1985 |
Kế toán |
27 |
Nguyễn Trần Huyền Thương |
22/9/1988 |
Kế toán |
28 |
Võ Thị Vân |
07/3/1990 |
Kế toán |
29 |
Tô Thùy Trang |
07/11/1991 |
Kế toán |
30 |
Lê Thị Thuận |
22/5/1990 |
Kế toán |
31 |
Ngô Thị Cẩm Tú |
19/4/1987 |
Kế toán |
32 |
Tạ Thị Ngọc Bích |
02/02/1987 |
Kế toán |
33 |
Trần Thị Thùy Lam |
24/9/1987 |
Kế toán |
34 |
Dương Thị Mi Ca |
14/02/1987 |
Kế toán |
35 |
Trần Thị Trà Mi |
13/5/1987 |
Kế toán |
36 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
16/01/1985 |
Kế toán |
37 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
16/7/1990 |
Kế toán |
38 |
Bùi Quốc Đạt |
05/9/1989 |
Kế toán |
39 |
Nguyễn Thị Lộc |
20/8/1989 |
Kế toán |
40 |
Lâm Thị Thanh Tuyền |
25/10/1978 |
Kế toán |
41 |
Huỳnh Thanh Hoài |
03/8/1983 |
Kế toán |
42 |
Phan Thị Kim Minh |
26/02/1971 |
Kế toán |
43 |
Nguyễn Hồng Loan |
01/8/1983 |
Kế toán |
44 |
Trần Ngọc Thùy Trang |
11/4/1987 |
Kế toán |
* Ghi chú: Số thứ tự của thí sinh dự phỏng vấn đồng thời cũng là số báo danh.
TM HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN
CHỦ TỊCH
GIÁM ĐỐC SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
Vương Quốc Thới
Ý kiến bạn đọc